BẢNG GIÁ HOA CẢNH THAM KHẢO CHO CÔNG VIÊN CÂY XANH
Bảng giá Hoa cảnh tham khảo cho công viên cây xanh gồm những loại cây nào, giá cây là bao nhiêu, đơn vị tính khi thi công cho các loại Hoa cảnh này là gì, Hoa cảnh Đô Xu xin chia sẻ đến các bạn
STT | TÊN VẬT LIỆU | ĐVT | QUY CÁCH | GIÁ (Chưa có VAT) |
A | CỎ, HOA, KIỂNG | |||
1 | Cỏ lá gừng | m2 | không cỏ tạp | 8.500 |
2 | Cỏ lông heo | m2 | không cỏ tạp | 30.000 |
3 | Cỏ nhung | m2 | không cỏ tạp | 50.000 |
4 | Cúc Xuyến chi | Bịch | Phủ kín bịch, Ø bịch 14cm | 3.000 |
5 | Rau muống biển | Bịch | Phủ kín bịch, Ø bịch 14cm | 2.500 |
6 | Cúc lá nhám | Giỏ | h=35-40cm | 9.000 |
7 | Cúc tần ô | Giỏ | h=30-35cm | 8.000 |
8 | Cúc vạn thọ | Giỏ | h=25-30cm | 12.000 |
9 | Dạ yên thảo | Giỏ | h=25-30cm | 36.000 |
10 | Dền trổ | Giỏ | h=40-50cm | 11.000 |
11 | Duyên cúc | Giỏ | h=20-25cm | 14.000 |
12 | Dừa cạn Thái | Giỏ | h=20-30cm | 12.000 |
13 | Hàm chó | Giỏ | h=15-30cm | 9.000 |
14 | Mai địa thảo lá tím | Giỏ | h=25-30cm | 23.000 |
15 | Mai địa thảo lá xanh | Giỏ | h=25-30cm | 22.000 |
16 | Màu gà búa lùn | Giỏ | h=30-35cm | 9.500 |
17 | Mõm sói | Giỏ | h=25-30cm | 36.000 |
18 | Móng tay Nhật | Giỏ | h=25-30cm | 9.000 |
19 | Móng tay Thái | Giỏ | h=25-30cm | 9.000 |
20 | Móng tay thường | Giỏ | h=30-35cm | 8.000 |
21 | Mồng gà búa tầng | Giỏ | h=45-50cm | 12.000 |
22 | Mồng gà tụi đỏ, vàng | Giỏ | h=40-45cm | 12.000 |
23 | Mồng gà tụi thái đủ màu | Giỏ | h=25-30cm | 13.000 |
24 | Nở ngày | Giỏ | h=30-35cm | 8.000 |
25 | Sao nhái màu thái | Giỏ | h= 35-40cm | 10.000 |
26 | Vạn thọ Thái | Giỏ | h=30-40cm | 12.000 |
27 | Xác pháo | Giỏ | h=20-25cm | 14.500 |
28 | Dừa cạn ta | Giỏ | h=30-35cm | 9.000 |
29 | Hoa hồng Lửa | Giỏ | h=25-30cm | 25.000 |
30 | Bụp Thái nhiều màu | Giỏ | h=20cm. | 18.000 |
31 | Cẩm tú mai | Giỏ | h=20-25cm | 5.500 |
32 | Đậu phộng kiểng | Bịch | Phủ kín bịch, Ø bịch 14cm | 4.500 |
33 | Chuối hoa | Giỏ | h=40-50cm | 7.000 |
34 | Đông hầu trắng | Giỏ | h=25-30cm | 12.500 |
35 | Đông hầu vàng | Giỏ | h=25-30cm | 10.000 |
36 | Huỳnh anh lá nhỏ | Giỏ | h=25-30cm | 16.000 |
37 | Kim đồng | Giỏ | h=20-25cm | 14.000 |
38 | Lài trâu | Giỏ | h=20-30cm | 18.000 |
39 | Lài trâu | Giỏ | h=35-40cm | 20.000 |
40 | Lan ý | Giỏ | h=25-35cm | 18.000 |
41 | Mỏ két | Giỏ | h=40-50cm | 11.000 |
42 | Mười giờ | Giỏ | Phủ đầy giỏ, Ø giỏ = 15-16cm | 7.000 |
43 | Phong huệ hồng | Giỏ | h=20-25cm | 10.000 |
44 | Tường vi | Cây | h=40-50cm | 30.000 |
45 | Thanh thảo | Giỏ | h= 25-35cm | 8.000 |
46 | Trang Mỹ các màu | Giỏ | h=25-30cm, | 25.000 |
47 | Trang Thái các màu | Giỏ | h=20cm, đỏ, vàng | 11.000 |
48 | Phúc lộc thọ | Giỏ | H=30-35cm (03-04 nhánh/giỏ) | 27.000 |
49 | Bạch trinh biển | Giỏ | h=30-35cm, tối thiểu 04 lá | 12.000 |
50 | Cẩm thạch | Giỏ | Phủ đầy giỏ | 5.000 |
51 | Croton | Giỏ | h=20-25cm | 9.000 |
52 | Chuỗi ngọc | Giỏ | Phủ đầy giỏ, h=15-20cm | 5.000 |
53 | Dền xanh, dền đỏ | Bịch | h=10cm | 6.000 |
54 | Dương xỉ | Giỏ | h=20-25cm | 9.000 |
55 | Gừa | Giỏ | h=25-30cm | 10.000 |
56 | Lá đỏ Thái | Giỏ | h=15-20cm | 7.000 |
57 | Lá lốt | Giỏ | h=20cm | 9.000 |
58 | Lá trắng | Giỏ | h=20-25cm | 9.000 |
59 | Lá vàng bạc | Giỏ | h=20-25cm | 10.000 |
60 | Lẻ bạn | Giỏ | h=15-20cm | 7.000 |
61 | Lưỡi cọp | cây | h=40-50, tối thiểu 04 lá | 18.000 |
62 | Mắt nai | Giỏ | h=20-25cm | 8.000 |
63 | Ngũ da bì | Giỏ | h=25-30cm | 29.000 |
64 | Si vàng | Giỏ | h=20-25cm | 10.000 |
65 | Trầu bà Thái | Bịch | 2-3 cành | 9.000 |
66 | Trầu bà trắng | Bịch | 2-3 cành | 7.000 |
67 | Trầu bà xanh | Bịch | 2-3 cành | 7.000 |
68 | Lá màu thái | giỏ | h=20-25cm | 9.000 |
69 | Ác ó | Cành | h= 15 -20 cm | 350 |
70 | Ác ó | Bịch | 3 cành/bịch, h cành = 20cm | 2.000 |
71 | Phi lao | bịch | h=20-25cm | 900 |
72 | Bụp ta | Giỏ | h= 35 – 45cm | 20.000 |
73 | Bông giấy | Giỏ | h=40-45cm | 9.000 |
74 | Bông giấy | cây | h=80-100cm, tán tròn, đk tán 50-60 cm | 160.000 |
75 | Huỳnh liên | cây | h= 1,3-1,5 cm, đk tán >40 cm | 20.000 |
76 | A gao | cây | h=25-30cm | 68.000 |
77 | Cau trắng | Cây | h=1-1,2m, đk gốc 15cm | 350.000 |
78 | Cau vàng | bụi | h=0,8-1m, 3-5 tép | 70.000 |
79 | Dứa xanh | Cây | h=50cm | 65.000 |
80 | Hồng lộc | Cây | Cây cắt côn, h=1,3-1,5m, đk tán 50-60cm | 220.000 |
81 | Mật cật | bụi | h=0,8-1m, 3-5 cây/ bụi | 120.000 |
82 | Nguyệt quế | cây | h=0,8-1 m, đk tán 35-40 cm | 200.000 |
83 | Si, sanh | Cây | h=0,8m, tán 35-40cm, cắt côn | 150.000 |
84 | Mai chiếu thủy | cây | Cây cắt côn, đk tán 35-40, h= 0,4-0,6 m | 90.000 |
85 | Sử quân tử | h=100-120cm | 150.000 | |
86 | Dây sao đỏ | Giỏ | b=0,8-1m | 173.000 |
87 | Sen, súng | Chậu | h=0,5-0,7 m, đk chậu=0,25 -0,3 m | 150.000 |
88 | Thủy cúc | Chậu | h=0,3-0,5 m, đk chậu 0,7 m | 360.000 |